天候
[Thiên Hậu]
てんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
thời tiết
JP: それはすべて天候に依存している。
VI: Mọi thứ đều phụ thuộc vào thời tiết.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本の天候は、中国の天候と同じくらい暖かい。
Thời tiết ở Nhật Bản ấm áp như thời tiết ở Trung Quốc.
今年は天候不順だった。
Năm nay thời tiết thất thường.
やっと天候が定まった。
Cuối cùng thời tiết cũng đã ổn định.
昨日は天候が悪かった。
Hôm qua thời tiết xấu.
天候もよいし涼しい。
Thời tiết đẹp và mát mẻ.
天候が暖かくなった。
Thời tiết đã ấm lên.
そこでの天候はどうですか。
Thời tiết ở đó thế nào?
ビールの売れ行きは天候しだいです。
Doanh số bia phụ thuộc vào thời tiết.
午後には天候が悪化します。
Thời tiết sẽ xấu đi vào buổi chiều.
明日の予定は、天候によるね。
Kế hoạch ngày mai phụ thuộc vào thời tiết.