天の原 [Thiên Nguyên]
あまのはら

Cụm từ, thành ngữDanh từ chung

bầu trời; thiên đường

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã

Từ liên quan đến 天の原