大逆罪 [Đại Nghịch Tội]

たいぎゃくざい

Danh từ chung

tội phản quốc

JP: かれ大逆だいぎゃくざい島流しまながしにされた。

VI: Anh ta bị đày ra một hòn đảo vì tội làm phản.

Hán tự

Từ liên quan đến 大逆罪