大敗
[Đại Bại]
たいはい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thất bại thảm hại
JP: わが国のサッカー代表チームが歴史的大敗を喫しガックリした。
VI: Đội tuyển bóng đá quốc gia của chúng tôi đã thua đậm trong một trận đấu lịch sử.