外連 [Ngoại Liên]
けれん
ケレン

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khoe khoang; giả vờ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 đặc biệt là ケレン

chuẩn bị bề mặt

Hán tự

Ngoại bên ngoài
Liên dẫn theo; dẫn dắt; tham gia; kết nối; đảng; băng nhóm; phe phái

Từ liên quan đến 外連