夕餉 [Tịch Hướng]
夕食 [Tịch Thực]
ゆうげ

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

bữa tối; bữa ăn tối; bữa cơm tối

JP:

Hán tự

Tịch buổi tối
Hướng cơm khô

Từ liên quan đến 夕餉