1. Thông tin cơ bản
- Từ: 夕食
- Cách đọc: ゆうしょく (yūshoku)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bữa tối, bữa ăn chiều
- Ngữ vực: Sinh hoạt hằng ngày, dịch vụ nhà hàng/khách sạn
- Từ gần nghĩa: 晩ごはん, 夕飯(ゆうはん), ディナー, 晩餐(ばんさん)
2. Ý nghĩa chính
夕食 là “bữa tối”. Dùng trong văn nói lẫn văn viết; sắc thái trung tính, hơi trang trọng hơn so với 晩ごはん/夕飯, và phổ biến trong thông báo, thực đơn, lịch trình.
3. Phân biệt
- 夕食 vs 晩ごはん/夕飯: Nghĩa giống nhau. 夕食 trang trọng, dùng trong văn bản/nhà hàng; 晩ごはん/夕飯 thân mật, gia đình.
- 夕食 vs 晩餐/ディナー: 晩餐 trang trọng cao (yến tiệc); ディナー mượn tiếng Anh, sắc thái thời thượng/Âu hóa.
- 夕食 vs 朝食/昼食: Ba bữa chính theo thời gian: sáng/ trưa/ tối.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Collocation:
- 夕食をとる/食べる: dùng bữa tối
- 夕食の支度/準備: chuẩn bị bữa tối
- 夕食会: tiệc tối
- 夕食付き/夕食なし: bao gồm/không bao gồm bữa tối (gói khách sạn)
- Ngữ cảnh: gia đình, nhà hàng, khách sạn, lịch công tác, thông báo dịch vụ.
- Lưu ý: “夕食抜き” = bỏ bữa tối; dùng để nói nhịn ăn hoặc bận rộn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 晩ごはん |
Đồng nghĩa |
bữa tối |
Thân mật, hội thoại gia đình |
| 夕飯(ゆうはん) |
Đồng nghĩa |
bữa tối |
Phổ biến trong sinh hoạt hằng ngày |
| 晩餐(ばんさん) |
Gần nghĩa |
yến/tiệc tối |
Trang trọng, nghi lễ |
| ディナー |
Gần nghĩa |
dinner |
Phong cách Âu, nhà hàng |
| 朝食/昼食 |
Đối lập theo thời điểm |
bữa sáng/bữa trưa |
Hai bữa còn lại trong ngày |
| 夕食会 |
Liên quan |
tiệc tối |
Sự kiện, ngoại giao |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 夕: “chiều, hoàng hôn” (On: ユウ)
- 食: “ăn, bữa ăn” (On: ショク)
- Cấu tạo: “chiều + ăn” → bữa tối
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực đơn khách sạn, “一泊二食(朝食・夕食)付き” nghĩa là gói một đêm kèm hai bữa (sáng và tối). Ngoài ra, “夕食難民” là cách nói vui chỉ người lang thang tối muộn khó tìm chỗ ăn vì hàng quán đã đóng cửa.
8. Câu ví dụ
- 今夜は外で夕食を食べよう。
Tối nay mình ra ngoài ăn tối nhé.
- 夕食の支度を手伝ってくれる?
Bạn giúp mình chuẩn bị bữa tối được không?
- ホテルは夕食付きのプランが人気だ。
Khách sạn có gói kèm bữa tối rất được ưa chuộng.
- 今日は軽めの夕食にしよう。
Hôm nay ăn tối nhẹ thôi.
- 会議が長引いて夕食を抜いた。
Cuộc họp kéo dài nên tôi bỏ bữa tối.
- 夕食後に散歩するのが日課だ。
Đi dạo sau bữa tối là thói quen hằng ngày của tôi.
- 明日の夕食会に招待された。
Tôi được mời dự tiệc tối ngày mai.
- 家族そろって夕食を囲む時間が好きだ。
Tôi thích khoảng thời gian cả nhà quây quần bên bữa tối.
- この店は夕食のコースが充実している。
Quán này có set ăn tối rất phong phú.
- 出張中は遅い夕食になりがちだ。
Đi công tác thường hay ăn tối muộn.