売春婦 [Mại Xuân Phụ]
ばいしゅんふ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

gái mại dâm

Hán tự

Mại bán
Xuân mùa xuân
Phụ phụ nữ; vợ; cô dâu

Từ liên quan đến 売春婦