聲 [Thanh]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
giọng nói
JP: あなたの声が聞けてうれしいわ。
VI: Tôi rất vui khi nghe thấy giọng bạn.
Danh từ chung
tiếng hót (chim); tiếng kêu (côn trùng)
JP: 日本人は鳥や虫の声を楽しむ。
VI: Người Nhật thích thưởng thức tiếng chim và tiếng côn trùng.
Danh từ chung
ý kiến; quan điểm
JP: どこの国でも、何時の時代でも、子供は親の価値観を見習って育つものである。いわゆる「教育ママ」の教育に対する考え方が、子供を精神的にいびつに育ててしまっていると指摘する声もある。
VI: Ở bất cứ quốc gia nào, vào bất kỳ thời đại nào, trẻ em cũng học hỏi giá trị từ cha mẹ. Có ý kiến chỉ trích rằng quan điểm giáo dục của các bà mẹ quá chú trọng vào học tập khiến trẻ phát triển lệch lạc về mặt tâm lý.
Danh từ chung
âm thanh
Danh từ chung
📝 thường là ~の声を聞く
cảm giác (về sự đến gần)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
giọng nói; âm thanh có giọng