墓地 [Mộ Địa]

ぼち
はかち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

nghĩa trang

JP: かれはこの墓地ぼち埋葬まいそうされている。

VI: Anh ấy được chôn cất tại nghĩa trang này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

墓地ぼちけよう。そのほうちかいよ。
Chúng ta hãy đi qua nghĩa trang, đường đó gần hơn.
わかころ墓地ぼちをよくあるいたものだ。
Khi còn trẻ, tôi thường đi bộ trong nghĩa trang.
かれらはかれ教会きょうかいちかくの墓地ぼち埋葬まいそうした。
Họ đã chôn cất anh ta ở nghĩa trang gần nhà thờ.
かれらは早朝そうちょう墓地ぼちって、正午しょうごまえにはまちいた。
Họ rời nghĩa trang vào sáng sớm và đến thị trấn trước buổi trưa.
J.F.ケネディはアーリントン墓地ぼち埋葬まいそうされた。
J.F. Kennedy được chôn cất tại nghĩa trang Arlington.
トムとメアリーは二人ふたりのおかあさんのお墓参はかまいりのために墓地ぼちきました。
Tom và Mary đã đến nghĩa trang để thăm mộ mẹ của họ.
ここきよしてら通称つうしょうてら」の墓地ぼちには、最後さいご休息きゅうそく場所ばしょつけたなんせんもの遊女ゆうじょ、いわゆる「たのしみのための女性じょせい」の慰霊いれいがあり、それはいいれない哀愁あいしゅうちていて、どういうわけかなんでもここにもどってきたい気持きもちがこる。
Đây là nghĩa trang của chùa Jōkanji, nơi có biết bao nhiêu mộ phần của các cô gái làng chơi, những người tìm thấy nơi nghỉ ngơi cuối cùng của mình, và nơi đây đầy ắp sự buồn bã khôn tả, khiến ta muốn quay lại đây nhiều lần.

Hán tự

Từ liên quan đến 墓地

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 墓地
  • Cách đọc: ぼち
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: khu mộ, nghĩa trang, đất chôn cất đã được quy hoạch.
  • Ghi chú: Dùng trong ngữ cảnh trang trọng, quản lý công, tôn giáo, đời sống gia đình.

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa trang/khu mộ: Khu vực dành cho việc chôn cất, đặt mộ. Ví dụ: 市営の墓地, 寺院墓地.
  • Địa điểm thăm viếng: Nơi đi tảo mộ, cúng giỗ. Ví dụ: 墓地を訪れる, 墓地で手を合わせる.
  • Đơn vị quản lý/đất: Nhấn vào khía cạnh pháp lý, phân lô, quản lý. Ví dụ: 墓地の区画, 墓地の使用許可.

3. Phân biệt

  • 墓地 vs 霊園: Cả hai đều là nghĩa trang. 霊園 thường là kiểu công viên, cảnh quan đẹp, quy mô lớn; 墓地 trung tính, bao quát hơn.
  • 墓地 vs 墓場: 墓場 sắc thái văn học/cổ hơn, đôi khi gợi không khí rùng rợn; trong sử dụng chuẩn nên dùng 墓地.
  • 墓地 vs 墓: 墓 là ngôi mộ cụ thể; 墓地 là khu vực tập trung nhiều mộ.
  • 墓所: Gần nghĩa 墓地 nhưng thiên về chỗ đặt mộ của một cá nhân/nhóm, văn phong trang trọng.
  • 納骨堂: Nhà lưu tro cốt trong chùa hoặc cơ sở tôn giáo; không phải đất chôn cất ngoài trời như 墓地.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với trợ từ: 墓地に眠る, 墓地を訪れる, 墓地で手続きをする.
  • Phối hợp từ hay gặp: 公営墓地, 市営墓地, 寺院墓地, 墓地公園, 墓地の区画, 墓地の管理費.
  • Ngữ cảnh: tin tức địa phương, thông báo hành chính, chuyện gia đình, lễ Obon, tảo mộ.
  • Lịch sự: khi nói về mộ của nhà người khác, tránh trần trụi; có thể dùng お墓 để lịch sự hơn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
霊園Gần nghĩacông viên nghĩa trangQuy hoạch đẹp, quy mô lớn, hiện đại.
墓場Gần nghĩanghĩa địaSắc thái văn học, cổ; đôi khi u ám.
Thành phần liên quanmộ, phần mộĐơn vị cá thể trong 墓地.
墓所Gần nghĩachỗ đặt mộTrang trọng, nhấn nơi an táng.
納骨堂Liên quannhà lưu tro cốtTrong nhà/chùa, không phải đất chôn.
火葬場Liên quannhà hỏa tángKhác chức năng với 墓地.
墓参りLiên quantảo mộHành động đến thăm mộ tại 墓地.
寺院墓地Biến thểnghĩa trang của chùaThuộc quản lý của chùa chiền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : bộ 土 (đất) + 莫; nghĩa gốc là mộ phần. Âm On: ボ; Kun: はか.
  • : bộ 土 + 也; nghĩa là đất, địa điểm. Âm On: チ, ジ; Kun: つち (ít dùng).
  • 墓地 là từ Hán Nhật, đọc toàn âm On: ぼ・ち, nghĩa là khu đất mộ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, việc đến 墓地 tảo mộ vào dịp Obon hay ngày giỗ rất quan trọng. Lưu ý phép tắc: giữ yên lặng, dọn cỏ, châm nhang, rưới nước lên mộ. Trên báo chí, bạn sẽ gặp các cụm như 墓地の再整備, 墓地の使用権, 無縁墓問題, phản ánh góc nhìn xã hội và pháp lý của nghĩa trang hiện đại.

8. Câu ví dụ

  • 祖父は市営の墓地に眠っている。
    Ông tôi an nghỉ tại nghĩa trang do thành phố quản lý.
  • お盆には家族で墓地を訪れ、線香をあげる。
    Vào dịp Obon, gia đình tôi đến nghĩa trang dâng hương.
  • この墓地は山の斜面に広がっている。
    Nghĩa trang này trải dài trên sườn núi.
  • 墓地の管理事務所で手続きを済ませた。
    Tôi đã hoàn tất thủ tục tại văn phòng quản lý nghĩa trang.
  • 夜の墓地は足元が暗いので懐中電灯を持っていこう。
    Ban đêm ở nghĩa trang tối dưới chân nên hãy mang đèn pin.
  • 新しい墓地の区画を申し込んだ。
    Tôi đã đăng ký một lô mới trong nghĩa trang.
  • 戦没者の墓地は厳かな雰囲気だ。
    Nghĩa trang liệt sĩ có không khí trang nghiêm.
  • 寺院墓地と公営墓地では管理費が異なる。
    Phí quản lý ở nghĩa trang chùa và nghĩa trang công khác nhau.
  • 老人ホームから墓地までは徒歩十分だ。
    Từ viện dưỡng lão đến nghĩa trang đi bộ mười phút.
  • 彼は静かな墓地を散歩しながら物思いにふけった。
    Anh ấy chìm trong suy tư khi tản bộ trong nghĩa trang yên tĩnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 墓地 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?