[Trần]
[Giới]
ゴミ
ごみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

rác; rác thải; rác rưởi

JP: 彼女かのじょ玄関げんかんのごみをはいた。

VI: Cô ấy đã quét rác ở cửa ra vào.

Hán tự

Trần bụi; rác

Từ liên quan đến 塵