1. Thông tin cơ bản
- Từ: 塚
- Cách đọc: つか
- Loại từ: Danh từ
- Ý niệm chung: “gò/ụ đất, mộ gò, mô đất tích tụ tự nhiên hay nhân tạo”
- Độ thường gặp: Trung; thường thấy trong địa danh, khảo cổ, văn học
- Tổ hợp: 古墳(こふん); 貝塚(かいづか, đống vỏ sò khảo cổ); 〜塚(〜づか, hậu tố trong địa danh)
2. Ý nghĩa chính
1) Mô đất/gò đất nhô lên tự nhiên hoặc đắp lên.
2) Mộ gò dạng cổ (liên hệ 古墳), hoặc gò có ý nghĩa tín ngưỡng/dân gian (狐塚, 首塚 v.v.).
3) Trong khảo cổ, 貝塚 chỉ đống rác vỏ sò của cư dân cổ (di chỉ văn hóa).
3. Phân biệt
- 塚: trung tính, “gò/ụ đất”; có thể là mộ cổ hoặc mô đất thường.
- 古墳: mộ cổ quy mô lớn, thời kỳ Cổ đại; thuật ngữ khảo cổ cụ thể.
- 墓(はか): mộ nói chung (mộ bia đá hiện đại), không nhấn “gò đất”.
- 土手/堤防: bờ/đê chắn nước; công trình thủy lợi, khác chức năng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N の 塚: 貝の塚, 砂の塚 (gò vỏ sò, gò cát).
- 地名+塚: 丸塚, 鳥塚 v.v. → hậu tố địa danh, thường đọc 〜づか.
- Văn học/dân gian: 狐塚 (gò cáo), 首塚 (gò đầu), 供養の塚 (gò tưởng niệm).
- Miêu tả địa hình/di tích: 丘ほどではない小高い盛り土.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 古墳 |
Liên quan |
Mộ cổ (kofun) |
Thuật ngữ khảo cổ, quy mô lớn. |
| 盛り土 |
Đồng nghĩa gần |
Đất đắp thành gò |
Từ mô tả kỹ thuật. |
| 墓 |
Phân biệt |
Mộ (chung) |
Không nhất thiết là gò. |
| 土手/堤防 |
Phân biệt |
Bờ/đê |
Công trình ngăn nước. |
| 平地 |
Đối nghĩa |
Đồng bằng/phẳng |
Trái nghĩa về địa hình. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 塚: bộ 土 (đất) + 冢 (hình thể “gò/mồ mả”) → nghĩa “gò đất, mộ gò”.
- Âm đọc: くんよみ つか; おんよみ ちょう (hiếm, chủ yếu trong tên riêng). Khi làm hậu tố địa danh: 〜塚(〜づか)do hiện tượng biến âm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, nhiều “塚” gắn với tín ngưỡng dân gian (động vật, lịch sử chiến trận). Khi đọc địa danh, lưu ý biến âm づか để tra cứu chính xác. Trong câu miêu tả, 塚 gợi hình ảnh nhỏ hơn “丘”, lớn hơn một ụ đất bình thường.
8. Câu ví dụ
- 草むらの小さな塚に花が供えられていた。
Hoa được dâng trên một gò nhỏ trong bãi cỏ.
- この地域には古い塚が点在している。
Khu vực này rải rác những gò cổ.
- 発掘で貝塚の層が確認された。
Khai quật xác nhận các lớp đống vỏ sò.
- 伝説ではここは狐塚だと言われる。
Truyền thuyết nói nơi đây là gò của cáo.
- 雨で塚の斜面が少し崩れた。
Mưa làm sườn gò sụt một chút.
- 戦死者を悼む塚が村はずれにある。
Ở rìa làng có gò tưởng niệm tử sĩ.
- 丘ほど高くないが、はっきりした塚が見える。
Tuy không cao như đồi, nhưng thấy rõ một gò.
- 地図には無名の塚が記されている。
Trên bản đồ có đánh dấu một gò vô danh.
- 子どもたちは砂の塚を作って遊んだ。
Bọn trẻ đắp gò cát chơi.
- 古道沿いに幾つもの塚が連なっている。
Dọc con đường cổ có nối tiếp nhiều gò.