1. Thông tin cơ bản
- Từ: 塔
- Cách đọc: とう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa Hán-Việt: Tháp
- Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết
2. Ý nghĩa chính
塔 là “tháp, tòa tháp” – công trình kiến trúc dạng trụ/cột cao vươn lên theo chiều thẳng đứng. Thường gặp ở chùa chiền (ví dụ 五重塔), công trình tưởng niệm, tháp nước, tháp truyền thông, tháp canh của lâu đài, v.v.
3. Phân biệt
- 塔 (とう) vs タワー (tower): Cùng nghĩa “tháp”. 塔 thiên về cách viết Hán tự, sắc thái trang trọng, hay dùng cho công trình truyền thống/tôn giáo; タワー là ngoại lai, hay dùng cho công trình hiện đại (東京タワー, スカイツリーはタワー).
- 仏塔 (ぶっとう): tháp Phật giáo; 五重塔 (ごじゅうのとう): tháp năm tầng đặc trưng ở chùa Nhật.
- Không nhầm với 灯台 (とうだい: hải đăng) – chức năng khác; tuy cùng là công trình cao, không gọi là 塔.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi với động từ: 塔を建てる (xây tháp), 塔に登る (leo lên tháp), 塔がそびえる (tháp sừng sững), 塔が崩れる (tháp sụp đổ).
- Phối hợp danh từ: 五重塔 (tháp năm tầng), 記念塔 (tháp kỷ niệm), 給水塔 (tháp nước), 通信塔 (tháp truyền thông), 石塔 (tháp đá), 仏塔 (tháp Phật).
- Văn cảnh: du lịch, kiến trúc, lịch sử nghệ thuật, tôn giáo, hạ tầng kỹ thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| タワー | Gần đồng nghĩa | tòa tháp | Thiên về công trình hiện đại, tên riêng hay dùng katakana. |
| 五重塔 | Từ liên quan | tháp năm tầng | Biểu tượng chùa Nhật. |
| 仏塔 | Đồng nghĩa hẹp | tháp Phật | Ngữ cảnh tôn giáo. |
| 石塔 | Từ liên quan | tháp đá | Vật liệu石 (đá). |
| 灯台 | Dễ nhầm | hải đăng | Không gọi là 塔, chức năng chiếu sáng hàng hải. |
| 平屋 | Đối nghĩa tương đối | nhà một tầng | Đối lập về độ cao (mang tính tương đối). |
| 低層建築 | Đối nghĩa tương đối | công trình thấp tầng | Trái nghĩa theo chiều cao. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji 塔: bộ thủ 土 (đất) + thành phần hình thanh 荅 (đáp) gợi âm “トウ”. Nghĩa gốc gắn với công trình xây trên nền đất, vươn cao.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đặt tên công trình, tiếng Nhật hiện đại thiên về タワー cho các tháp kỹ thuật/tháp quan sát; còn 塔 gợi sắc thái truyền thống hoặc văn bản học thuật. Trong văn miêu tả, các kết hợp như そびえ立つ塔 (tháp sừng sững) hay 塔影 (bóng tháp) giúp câu văn giàu hình ảnh hơn.
8. Câu ví dụ
- 古い塔に登って町を見下ろした。
Tôi leo lên tháp cổ và nhìn xuống thị trấn.
- 寺の五重塔は国宝に指定されている。
Tháp năm tầng của ngôi chùa được công nhận là quốc bảo.
- この給水塔は昭和時代に建てられた。
Tháp nước này được xây vào thời Shōwa.
- 通信塔が落雷で一時的に停止した。
Tháp truyền thông tạm ngừng hoạt động vì sét đánh.
- 城壁の塔を修復する計画が始まった。
Kế hoạch tu sửa tháp của tường thành đã bắt đầu.
- 公園の記念塔の前で記念写真を撮った。
Tôi chụp ảnh kỷ niệm trước tháp tưởng niệm ở công viên.
- あの塔の高さはおよそ百メートルだ。
Chiều cao của tháp kia khoảng 100 mét.
- 塔の影が夕日に長く伸びている。
Bóng tháp kéo dài trong ánh hoàng hôn.
- 石の塔を村人たちが協力して建てた。
Dân làng cùng nhau xây một tháp đá.
- 山の中腹に小さな仏塔がひっそりと立っている。
Một tháp Phật nhỏ lặng lẽ đứng ở lưng chừng núi.