[Tháp]

とう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ dùng như hậu tố

tháp; tháp chuông; tháp nhọn

JP: いえからそのとうえる。

VI: Tôi có thể nhìn thấy cái tháp từ nhà.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 nghĩa gốc

tháp; bảo tháp; dagoba

🔗 卒塔婆; 塔婆

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あれはとうです。
Đó là một tháp.
とう写真しゃしんはピンぼけだった。
Bức ảnh của tháp bị mờ.
とおくにとうえた。
Tôi đã nhìn thấy một tháp từ xa.
うえとうえる。
Tháp hiện ra trên ngọn cây.
わたし位置いちからはとうえない。
Từ vị trí của tôi, không thể nhìn thấy tháp.
こうにしろとうえます。
Bạn có thể thấy một tháp trắng phía trước.
あのとう時計とけい正確せいかくだ。
Đồng hồ trên tháp đó chạy chính xác.
そのとうはここからえる。
Ngọn tháp đó có thể nhìn thấy từ đây.
かれはあそこのとうゆびさした。
Anh ấy đã chỉ vào cái tháp kia.
宮殿きゅうでんにはたかとうがある。
Cung điện có một tháp cao.

Hán tự

Từ liên quan đến 塔

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 塔
  • Cách đọc: とう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa Hán-Việt: Tháp
  • Độ trang trọng: Trung tính, dùng được trong cả văn nói và văn viết

2. Ý nghĩa chính

là “tháp, tòa tháp” – công trình kiến trúc dạng trụ/cột cao vươn lên theo chiều thẳng đứng. Thường gặp ở chùa chiền (ví dụ 五重塔), công trình tưởng niệm, tháp nước, tháp truyền thông, tháp canh của lâu đài, v.v.

3. Phân biệt

  • (とう) vs タワー (tower): Cùng nghĩa “tháp”. thiên về cách viết Hán tự, sắc thái trang trọng, hay dùng cho công trình truyền thống/tôn giáo; タワー là ngoại lai, hay dùng cho công trình hiện đại (東京タワー, スカイツリーはタワー).
  • 仏塔 (ぶっとう): tháp Phật giáo; 五重塔 (ごじゅうのとう): tháp năm tầng đặc trưng ở chùa Nhật.
  • Không nhầm với 灯台 (とうだい: hải đăng) – chức năng khác; tuy cùng là công trình cao, không gọi là 塔.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Đi với động từ: 塔を建てる (xây tháp), 塔に登る (leo lên tháp), 塔がそびえる (tháp sừng sững), 塔が崩れる (tháp sụp đổ).
  • Phối hợp danh từ: 五重塔 (tháp năm tầng), 記念塔 (tháp kỷ niệm), 給水塔 (tháp nước), 通信塔 (tháp truyền thông), 石塔 (tháp đá), 仏塔 (tháp Phật).
  • Văn cảnh: du lịch, kiến trúc, lịch sử nghệ thuật, tôn giáo, hạ tầng kỹ thuật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
タワーGần đồng nghĩatòa thápThiên về công trình hiện đại, tên riêng hay dùng katakana.
五重塔Từ liên quantháp năm tầngBiểu tượng chùa Nhật.
仏塔Đồng nghĩa hẹptháp PhậtNgữ cảnh tôn giáo.
石塔Từ liên quantháp đáVật liệu石 (đá).
灯台Dễ nhầmhải đăngKhông gọi là 塔, chức năng chiếu sáng hàng hải.
平屋Đối nghĩa tương đốinhà một tầngĐối lập về độ cao (mang tính tương đối).
低層建築Đối nghĩa tương đốicông trình thấp tầngTrái nghĩa theo chiều cao.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji : bộ thủ 土 (đất) + thành phần hình thanh 荅 (đáp) gợi âm “トウ”. Nghĩa gốc gắn với công trình xây trên nền đất, vươn cao.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đặt tên công trình, tiếng Nhật hiện đại thiên về タワー cho các tháp kỹ thuật/tháp quan sát; còn gợi sắc thái truyền thống hoặc văn bản học thuật. Trong văn miêu tả, các kết hợp như そびえ立つ塔 (tháp sừng sững) hay 塔影 (bóng tháp) giúp câu văn giàu hình ảnh hơn.

8. Câu ví dụ

  • 古いに登って町を見下ろした。
    Tôi leo lên tháp cổ và nhìn xuống thị trấn.
  • 寺の五重は国宝に指定されている。
    Tháp năm tầng của ngôi chùa được công nhận là quốc bảo.
  • この給水は昭和時代に建てられた。
    Tháp nước này được xây vào thời Shōwa.
  • 通信が落雷で一時的に停止した。
    Tháp truyền thông tạm ngừng hoạt động vì sét đánh.
  • 城壁のを修復する計画が始まった。
    Kế hoạch tu sửa tháp của tường thành đã bắt đầu.
  • 公園の記念の前で記念写真を撮った。
    Tôi chụp ảnh kỷ niệm trước tháp tưởng niệm ở công viên.
  • あのの高さはおよそ百メートルだ。
    Chiều cao của tháp kia khoảng 100 mét.
  • の影が夕日に長く伸びている。
    Bóng tháp kéo dài trong ánh hoàng hôn.
  • 石のを村人たちが協力して建てた。
    Dân làng cùng nhau xây một tháp đá.
  • 山の中腹に小さな仏がひっそりと立っている。
    Một tháp Phật nhỏ lặng lẽ đứng ở lưng chừng núi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 塔 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?