在家
[Tại Gia]
ざいけ
ざいか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Phật giáo
người thường; người không tu hành
🔗 出家
Danh từ chung
nhà quê; nhà nông; nhà tranh