田舎家 [Điền Xá Gia]
いなかや

Danh từ chung

nhà nông thôn

Hán tự

Điền ruộng lúa
Xá nhà tranh; nhà trọ
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 田舎家