平家
[Bình Gia]
平屋 [Bình Ốc]
平屋 [Bình Ốc]
ひらや
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
nhà một tầng; nhà trệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムとメアリーは平屋に住んでいます。
Tom và Mary đang sống trong một ngôi nhà một tầng.