平家 [Bình Gia]
へいけ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

gia đình Heike; gia đình Taira

JP: おご平家へいけひさしからず。

VI: Kiêu ngạo không bền lâu.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

Truyện Heike

🔗 平家物語・へいけものがたり

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

hát Truyện Heike

🔗 平家琵琶・へいけびわ

Hán tự

Bình bằng phẳng; hòa bình
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 平家