囲う
[Vi]
かこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
bao quanh; bao vây; vây quanh; rào; tường
JP: 警官は、現場の近くをロープで囲った。
VI: Cảnh sát đã rào khu vực gần hiện trường với dây thừng.
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
che chở (ví dụ: tội phạm); bảo vệ; giấu
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
giữ (ví dụ: tình nhân)
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
bảo quản (rau, trái cây, v.v.); bảo quản
Động từ Godan - đuôi “u”Tha động từ
⚠️Từ cổ
bảo vệ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ロープがその場所を囲っている。
Dây thừng đã bao quanh nơi đó.
このフレーズは、引用符で囲った方がいいよ。
Câu này nên được đặt trong dấu ngoặc kép.