[Ngoa]
媒鳥 [Môi Điểu]
おとり
オトリ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mồi sống (dùng trong săn bắn)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

mồi nhử; bẫy; mồi; chim mồi

Hán tự

Ngoa mồi nhử; bẫy; chim mồi

Từ liên quan đến 囮