因果 [Nhân Quả]

いんが
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

nhân quả; quan hệ nhân quả

JP: おや因果いんがむくいる。

VI: Hậu quả của cha mẹ sẽ ảnh hưởng đến con cái.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

nghiệp; số phận

Tính từ đuôi na

không may; xui xẻo; bất hạnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

因果いんがふくめてあきらめさせた。
Tôi giải thích cho anh ấy hiểu lý do, rồi khuyên anh ấy từ bỏ.
かれにはなに因果いんがなまもの息子むすこがいる。
Vì một lý do nào đó, anh ấy có một người con trai lười biếng.
きたな会社かいしゃったものの、腹心ふくしんだとおもっていた部下ぶか裏切うらぎられ、因果応報いんがおうほうだね。
Dù đã chiếm đoạt công ty bằng những thủ đoạn bẩn thỉu, nhưng cuối cùng anh ta cũng bị cận vệ mình tin tưởng phản bội, quả là báo ứng.
たしかに、のう意識いしき関係かんけいはもともと因果いんが関係かんけいではないのだとかんがえる学者がくしゃもいる。
Quả thật, có những học giả cho rằng mối quan hệ giữa não và ý thức không phải là quan hệ nhân quả.

Hán tự

Từ liên quan đến 因果

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 因果
  • Cách đọc: いんが
  • Loại từ: Danh từ; tính từ đuôi-na (因果な〜: văn phong cổ/văn chương)
  • Nghĩa khái quát: nhân–quả; cũng dùng nghĩa “nghiệp báo” trong Phật giáo

2. Ý nghĩa chính

1) Hệ quan hệ giữa “nguyên nhân” và “kết quả” trong khoa học, triết học: 因果関係(quan hệ nhân quả).
2) Trong Phật giáo/đời sống: “nghiệp” và “báo” — làm sao nhận vậy: 因果応報(nhân nào quả nấy).
3) Tính từ-na cổ: 因果な身の上(số phận éo le, trái ngang).

3. Phân biệt

  • 因果 vs 原因・結果: 原因/結果 là hai vế riêng lẻ; 因果 nhấn mối liên hệ.
  • 因果 vs 相関: 相関 là tương quan (cùng biến thiên) chưa chắc có nhân–quả. Không nên nhầm lẫn.
  • 因果 vs 縁起・業 (Phật giáo): 因果 là nguyên lý nhân–quả; 縁起 là duyên khởi; 業 là nghiệp (hành vi để lại dấu ấn).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Khoa học/xã hội: 因果関係を示す/検証する/特定する(chứng minh/kiểm chứng/xác định quan hệ nhân quả).
  • Đời sống/tín ngưỡng: 因果応報だ/因果は巡る(nhân quả sẽ quay lại).
  • Tránh ngộ nhận: 相関は因果ではない(tương quan không phải nhân quả).
  • Văn chương: 因果な境遇(cảnh ngộ trái ngang, bất hạnh).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
原因Liên quannguyên nhânVế “nhân”.
結果Liên quankết quảVế “quả”.
因果関係Đồng nghĩa hẹpquan hệ nhân quảCụm phổ biến trong nghiên cứu.
因果応報Liên quan (thành ngữ)nhân nào quả nấySắc thái đạo lý/Phật giáo.
相関Đối chiếutương quanKhông hàm nhân quả.
偶然Đối nghĩa ngữ cảmngẫu nhiênTrái với quan hệ nhân quả tất yếu.
縁起Liên quanduyên khởiKhái niệm Phật giáo gần gũi với nhân duyên.
業(ごう)Liên quannghiệpNhân (hành động) tạo quả báo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いん/よる): nhân, nguyên do; động từ 因る(よる)= do bởi.
  • (か/はたす・はてる・はて): quả, kết quả; cũng là “trái cây”.
  • Ghép nghĩa trực tiếp “nhân–quả”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong lập luận, chứng minh 因果 đòi hỏi cơ chế và bằng chứng can thiệp, không chỉ số liệu “đi cùng nhau”. Khi viết báo/tản văn, sử dụng thành ngữ 因果応報 giúp câu chữ mang sắc thái đạo lý quen thuộc với văn hóa Nhật.

8. Câu ví dụ

  • その二つの出来事の因果関係を示した。
    Đã chỉ ra quan hệ nhân quả giữa hai sự kiện đó.
  • 相関は因果ではない。
    Tương quan không phải là nhân quả.
  • 世の中は因果応報だと言われる。
    Người ta nói đời là nhân nào quả nấy.
  • このモデルでは因果構造を明示している。
    Mô hình này nêu rõ cấu trúc nhân quả.
  • 仏教では因果の教えが重んじられる。
    Trong Phật giáo, giáo lý về nhân quả được coi trọng.
  • 因果を取り違えて議論してはならない。
    Không được nhầm lẫn nhân quả khi tranh luận.
  • 彼の失敗には明確な因果がある。
    Thất bại của anh ấy có nhân quả rõ ràng.
  • 因果は巡るものだ。
    Nhân quả rồi sẽ quay lại.
  • 彼の因果な身の上話に胸が痛む。
    Tôi đau lòng trước câu chuyện đời éo le của anh ấy.
  • 偶然と因果を区別する必要がある。
    Cần phân biệt ngẫu nhiên và nhân quả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 因果 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?