噛みしだく [Niết]
かみしだく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

nghiền nát bằng răng; nhai nát

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

đơn giản hóa

Hán tự

Niết nhai; cắn

Từ liên quan đến 噛みしだく