嘗て
[Thường]
曾て [Tằng]
曽て [Tằng]
都て [Đô]
曾て [Tằng]
曽て [Tằng]
都て [Đô]
かつて
かって
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trước đây
JP: 一般に日本人は、自分たちがかつてより暮らし向きがよくなったと考えている。
VI: Nói chung, người Nhật tin rằng họ sống tốt hơn trước đây.
Trạng từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
📝 dùng với động từ phủ định
chưa từng