喜びごと [Hỉ]
喜び事 [Hỉ Sự]
慶び事 [Khánh Sự]
よろこびごと

Danh từ chung

sự kiện tốt lành; lễ kỷ niệm

Hán tự

Hỉ vui mừng
Sự sự việc; lý do
Khánh vui mừng; chúc mừng; vui sướng; hạnh phúc

Từ liên quan đến 喜びごと