1. Thông tin cơ bản
- Từ: 喚問
- Cách đọc: かんもん
- Loại từ: Danh từ; danh từ + する (喚問する)
- Lĩnh vực: Pháp luật – Chính trị (Quốc hội)
- Mức độ trang trọng: Rất cao; văn bản pháp lý, tin tức chính trị
- Collocation: 証人喚問, 参考人招致, 委員会喚問, 喚問に応じる/拒否する
2. Ý nghĩa chính
喚問 là “triệu tập để chất vấn” trước cơ quan như Quốc hội/ủy ban điều tra. Thường thấy trong cụm 証人喚問 (triệu tập nhân chứng để lấy lời khai).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 召喚: triệu tập nói chung (tòa án, cơ quan hành chính). 喚問 nhấn vào “triệu tập để hỏi/tra vấn”.
- 尋問: thẩm vấn, hỏi cung (tập trung vào hành vi đặt câu hỏi). 喚問 là hành vi triệu tập kèm hỏi.
- 召集: triệu tập tập thể (họp, quốc hội). Khác với 喚問 mang tính cá nhân/đối tượng cụ thể.
- 参考人招致: mời người có liên quan đến điều trần; tính cưỡng chế yếu hơn 証人喚問.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- 証人喚問を行う/要求する
- 喚問に応じる/喚問を拒否する
- 委員会で喚問する
- Ngữ cảnh: tin tức Quốc hội, các vụ bê bối/chất vấn chính trị, điều tra đặc biệt.
- Lưu ý pháp lý: Trong 証人喚問, lời khai gian dối có thể cấu thành 偽証罪 (tội khai man).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ
| Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 証人喚問 |
Liên quan |
Triệu tập nhân chứng |
Hình thức cụ thể, tính cưỡng chế mạnh |
| 参考人招致 |
Đối chiếu |
Mời người liên quan đến điều trần |
Nhẹ hơn 証人喚問 |
| 召喚 |
Gần nghĩa |
Triệu tập (chung) |
Không nhấn vào phần hỏi |
| 尋問 |
Liên quan |
Thẩm vấn, hỏi cung |
Hành vi đặt câu hỏi |
| 召集 |
Đối chiếu |
Triệu tập (tập thể) |
Dùng cho nghị viện, hội họp |
| 証言 |
Liên quan |
Lời khai |
Nội dung được trình bày khi 喚問 |
| 偽証 |
Liên quan |
Khai man |
Tội danh liên quan đến 証人喚問 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 喚: hoán (gọi to, hô gọi; trong văn pháp lý: triệu gọi)
- 問: vấn (hỏi, chất vấn)
- Cấu tạo: 喚(gọi/triệu)+ 問(hỏi)→ triệu tập để chất vấn
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trên truyền thông Nhật, 喚問 thường gắn với ủy ban điều tra các vụ bê bối. Sắc thái là nghiêm trang và có trách nhiệm pháp lý. Khi dịch, “triệu tập điều trần/chất vấn” là phương án tự nhiên trong tiếng Việt, và phân biệt rõ với “mời làm việc” mang tính mềm hơn.
8. Câu ví dụ
- 与野党は関係者の証人喚問を一致して要求した。
Liên minh cầm quyền và đối lập cùng yêu cầu triệu tập nhân chứng.
- 委員会は来週、当事者を喚問する方針だ。
Ủy ban có chủ trương triệu tập chất vấn người liên quan vào tuần tới.
- 彼は喚問に応じる意向を示した。
Anh ta bày tỏ ý định sẽ chấp thuận bị triệu tập.
- 喚問を拒否すれば政治的な批判は避けられない。
Nếu từ chối triệu tập chất vấn thì khó tránh chỉ trích chính trị.
- 証人喚問では偽証が罪に問われる。
Trong triệu tập nhân chứng, khai man có thể bị truy cứu tội.
- 野党は真相解明のための喚問を求めている。
Đảng đối lập yêu cầu triệu tập chất vấn để làm rõ sự thật.
- 委員長は喚問の日程を調整中だ。
Chủ nhiệm ủy ban đang điều chỉnh lịch triệu tập.
- 関係資料の提出と喚問を同時に行う。
Việc nộp tài liệu liên quan và triệu tập chất vấn sẽ tiến hành đồng thời.
- 専門家の喚問が政策判断の手がかりとなった。
Triệu tập chuyên gia đã trở thành manh mối cho quyết định chính sách.
- 当事者の喚問なしでは議論が空回りする。
Nếu không có triệu tập chất vấn người trong cuộc, tranh luận sẽ luẩn quẩn.