問い詰める
[Vấn Cật]
問いつめる [Vấn]
問いつめる [Vấn]
といつめる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
hỏi gặng; tra hỏi