Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
商舗
[Thương Phổ]
しょうほ
🔊
Danh từ chung
cửa hàng; tiệm
Hán tự
商
Thương
buôn bán
舗
Phổ
cửa hàng; cửa hiệu; lát đường
Từ liên quan đến 商舗
ストア
cửa hàng
ストアー
cửa hàng
デポー
kho hàng
バス発着場
バスはっちゃくじょう
bến xe
倉
くら
kho; nhà kho
倉庫
そうこ
kho hàng; nhà kho; kho chứa
停車場
ていしゃじょう
bến đỗ
商家
しょうか
thương nhân; cửa hàng; tiệm
商店
しょうてん
cửa hàng; tiệm; công ty
店舗
てんぽ
cửa hàng; cơ sở; nhà hàng
店鋪
てんぽ
cửa hàng; cơ sở; nhà hàng
百貨店
ひゃっかてん
cửa hàng bách hóa
舗
ほ
cửa hàng; tiệm
蔵
くら
kho; nhà kho
Xem thêm