商標名 [Thương Tiêu Danh]
しょうひょうめい

Danh từ chung

tên thương hiệu

Hán tự

Thương buôn bán
Tiêu cột mốc; dấu ấn; con dấu; dấu ấn; biểu tượng; huy hiệu; nhãn hiệu; bằng chứng; kỷ niệm; mục tiêu
Danh tên; nổi tiếng

Từ liên quan đến 商標名