商標 [Thương Tiêu]

しょうひょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nhãn hiệu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

AロゴはA株式会社かぶしきがいしゃ商標しょうひょうまたは登録とうろく 商標しょうひょうです。
Logo A là nhãn hiệu hoặc nhãn hiệu đã đăng ký của Công ty Cổ phần A.
とうサイトじょう表示ひょうじされた登録とうろく商標しょうひょうを 、違法いほうまた無断むだん使用しようすることはできません。
Bạn không thể sử dụng trái phép hoặc không được phép các nhãn hiệu đã đăng ký được hiển thị trên trang web này.

Hán tự

Từ liên quan đến 商標

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 商標
  • Cách đọc: しょうひょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: nhãn hiệu (trademark) – dấu hiệu phân biệt hàng hóa/dịch vụ của một doanh nghiệp.
  • Phong cách/Ngữ vực: pháp lý sở hữu trí tuệ, kinh doanh, marketing.

2. Ý nghĩa chính

- Dấu hiệu phân biệt (chữ, logo, hình, âm thanh, v.v.) dùng để phân biệt nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ.
- Ở Nhật, quyền đối với 商標 (商標権) phát sinh qua đăng ký (商標登録). Dùng trong cụm: 登録商標, 商標権侵害, 類似/同一, 出願, 先願主義.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ブランド: “thương hiệu” (hình ảnh/giá trị tổng thể), rộng hơn 商標.
  • ロゴ: biểu trưng thị giác cụ thể; có thể là một phần của 商標.
  • 商号: tên doanh nghiệp (trade name), khác với 商標 (dấu hiệu cho sản phẩm/dịch vụ).
  • 特許/意匠/著作権: các quyền SHTT khác; phạm vi bảo hộ khác 商標.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ thường đi kèm: 商標登録する/出願する/保護する/侵害する.
  • Danh từ ghép: 登録商標、商標権、商標法、商標侵害、商標審査、商標区分、商標管理.
  • Ngữ cảnh pháp lý: phân biệt 同一/類似, 指定商品・役務, 先願主義, 不使用取消審判.
  • Lưu ý: “TM” (chỉ tuyên bố sử dụng) khác “®” (đã đăng ký – 登録商標).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ブランド Liên quan Thương hiệu Khái niệm rộng về hình ảnh/giá trị
ロゴ Liên quan Logo Yếu tố thị giác, có thể là 商標
商号 Phân biệt Tên doanh nghiệp Khác mục đích bảo hộ
商標権 Liên quan Quyền nhãn hiệu Quyền phát sinh sau đăng ký
商標侵害 Liên quan Xâm phạm nhãn hiệu Hành vi vi phạm quyền
普通名称 Đối lập Tên gọi thông thường Không có khả năng phân biệt, khó bảo hộ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 商: “thương, buôn bán”. Âm On: しょう; Kun: あきなう (buôn bán).
  • 標: “dấu, mốc, tiêu chuẩn”. Âm On: ひょう; Kun: しるし (dấu hiệu).
  • Ghép nghĩa: “dấu hiệu thương mại dùng để nhận biết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 商標, hãy gắn với quy trình: アイデア → 先行調査(類否)→ 出願 → 審査 → 登録 → 管理/更新. Thói quen kiểm tra khả năng phân biệt và phạm vi chỉ định hàng hóa/dịch vụ sẽ giúp tránh xâm phạm và tăng giá trị thương hiệu.

8. Câu ví dụ

  • このロゴはすでに商標登録されている。
    Logo này đã được đăng ký nhãn hiệu rồi.
  • 他社の商標を無断で使うと侵害になる。
    Tự ý dùng nhãn hiệu của công ty khác sẽ thành xâm phạm.
  • 商標出願の前に類似調査を行った。
    Trước khi nộp đơn nhãn hiệu, chúng tôi đã tiến hành tra cứu tương tự.
  • その語は普通名称で商標としては弱い。
    Từ đó là tên gọi thông thường nên yếu với tư cách nhãn hiệu.
  • 更新を忘れると商標権が消滅する。
    Nếu quên gia hạn thì quyền nhãn hiệu sẽ mất hiệu lực.
  • 音からなる商標も登録可能だ。
    Nhãn hiệu âm thanh cũng có thể đăng ký.
  • 海外での商標戦略を見直す。
    Xem xét lại chiến lược nhãn hiệu ở nước ngoài.
  • この表記は登録商標だ。
    Cách ghi này là nhãn hiệu đã đăng ký.
  • 模倣品対策として商標を強化する。
    Tăng cường nhãn hiệu như một biện pháp chống hàng nhái.
  • 区分を跨いで商標を出願した。
    Đã nộp đơn nhãn hiệu vượt qua nhiều phân nhóm.
💡 Giải thích chi tiết về từ 商標 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?