1. Thông tin cơ bản
- Từ: 商標
- Cách đọc: しょうひょう
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: nhãn hiệu (trademark) – dấu hiệu phân biệt hàng hóa/dịch vụ của một doanh nghiệp.
- Phong cách/Ngữ vực: pháp lý sở hữu trí tuệ, kinh doanh, marketing.
2. Ý nghĩa chính
- Dấu hiệu phân biệt (chữ, logo, hình, âm thanh, v.v.) dùng để phân biệt nguồn gốc hàng hóa/dịch vụ.
- Ở Nhật, quyền đối với 商標 (商標権) phát sinh qua đăng ký (商標登録). Dùng trong cụm: 登録商標, 商標権侵害, 類似/同一, 出願, 先願主義.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- ブランド: “thương hiệu” (hình ảnh/giá trị tổng thể), rộng hơn 商標.
- ロゴ: biểu trưng thị giác cụ thể; có thể là một phần của 商標.
- 商号: tên doanh nghiệp (trade name), khác với 商標 (dấu hiệu cho sản phẩm/dịch vụ).
- 特許/意匠/著作権: các quyền SHTT khác; phạm vi bảo hộ khác 商標.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Động từ thường đi kèm: 商標登録する/出願する/保護する/侵害する.
- Danh từ ghép: 登録商標、商標権、商標法、商標侵害、商標審査、商標区分、商標管理.
- Ngữ cảnh pháp lý: phân biệt 同一/類似, 指定商品・役務, 先願主義, 不使用取消審判.
- Lưu ý: “TM” (chỉ tuyên bố sử dụng) khác “®” (đã đăng ký – 登録商標).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa (hiển thị bằng bảng HTML)
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| ブランド |
Liên quan |
Thương hiệu |
Khái niệm rộng về hình ảnh/giá trị |
| ロゴ |
Liên quan |
Logo |
Yếu tố thị giác, có thể là 商標 |
| 商号 |
Phân biệt |
Tên doanh nghiệp |
Khác mục đích bảo hộ |
| 商標権 |
Liên quan |
Quyền nhãn hiệu |
Quyền phát sinh sau đăng ký |
| 商標侵害 |
Liên quan |
Xâm phạm nhãn hiệu |
Hành vi vi phạm quyền |
| 普通名称 |
Đối lập |
Tên gọi thông thường |
Không có khả năng phân biệt, khó bảo hộ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 商: “thương, buôn bán”. Âm On: しょう; Kun: あきなう (buôn bán).
- 標: “dấu, mốc, tiêu chuẩn”. Âm On: ひょう; Kun: しるし (dấu hiệu).
- Ghép nghĩa: “dấu hiệu thương mại dùng để nhận biết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 商標, hãy gắn với quy trình: アイデア → 先行調査(類否)→ 出願 → 審査 → 登録 → 管理/更新. Thói quen kiểm tra khả năng phân biệt và phạm vi chỉ định hàng hóa/dịch vụ sẽ giúp tránh xâm phạm và tăng giá trị thương hiệu.
8. Câu ví dụ
- このロゴはすでに商標登録されている。
Logo này đã được đăng ký nhãn hiệu rồi.
- 他社の商標を無断で使うと侵害になる。
Tự ý dùng nhãn hiệu của công ty khác sẽ thành xâm phạm.
- 商標出願の前に類似調査を行った。
Trước khi nộp đơn nhãn hiệu, chúng tôi đã tiến hành tra cứu tương tự.
- その語は普通名称で商標としては弱い。
Từ đó là tên gọi thông thường nên yếu với tư cách nhãn hiệu.
- 更新を忘れると商標権が消滅する。
Nếu quên gia hạn thì quyền nhãn hiệu sẽ mất hiệu lực.
- 音からなる商標も登録可能だ。
Nhãn hiệu âm thanh cũng có thể đăng ký.
- 海外での商標戦略を見直す。
Xem xét lại chiến lược nhãn hiệu ở nước ngoài.
- この表記は登録商標だ。
Cách ghi này là nhãn hiệu đã đăng ký.
- 模倣品対策として商標を強化する。
Tăng cường nhãn hiệu như một biện pháp chống hàng nhái.
- 区分を跨いで商標を出願した。
Đã nộp đơn nhãn hiệu vượt qua nhiều phân nhóm.