Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
商品目録
[Thương Phẩm Mục Lục]
しょうひんもくろく
🔊
Danh từ chung
danh mục hàng hóa
Hán tự
商
Thương
buôn bán
品
Phẩm
hàng hóa; sự tinh tế; phẩm giá; bài báo; đơn vị đếm món ăn
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
録
Lục
ghi chép
Từ liên quan đến 商品目録
インベントリ
hàng tồn kho; danh sách
インベントリー
hàng tồn kho; danh sách
カタログ
danh mục; mục lục
サンプルブック
sách mẫu
ハンドブック
sổ tay
リスト
danh sách
一覧
いちらん
nhìn; liếc nhìn
一覧表
いちらんひょう
danh sách; bảng
便覧
びんらん
sổ tay
品書
しながき
danh mục; thực đơn
品書き
しながき
danh mục; thực đơn
型録
カタログ
danh mục; mục lục
棚卸表
たなおろしひょう
bảng kiểm kê; danh sách hàng tồn kho
目録
もくろく
danh mục; kiểm kê
総目録
そうもくろく
mục lục
Xem thêm