咄嗟 [Đoát Ta]
とっさ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

khoảnh khắc

JP: 社長しゃちょうのとっさのひらめきなんだって。

VI: Đó là sáng kiến bất ngờ của giám đốc.

🔗 咄嗟に・とっさに

Hán tự

Đoát thán từ ngạc nhiên; hét lên (giận dữ); mắng; nói chuyện
Ta than thở; đau buồn; thở dài; than ôi; ôi

Từ liên quan đến 咄嗟