呼号 [Hô Hiệu]
こごう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

hô to

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

khoa trương

Hán tự

gọi; gọi ra; mời
Hiệu biệt danh; số; mục; tiêu đề; bút danh; tên; gọi

Từ liên quan đến 呼号