吹き流し [Xuy Lưu]
吹流し [Xuy Lưu]
ふきながし
Danh từ chung
dải băng dài gắn vào khung tròn
Danh từ chung
ống gió
Danh từ chung
dải băng dài gắn vào khung tròn
Danh từ chung
ống gió