吝嗇 [Lận Sắc]
りんしょく

Danh từ chungTính từ đuôi na

keo kiệt; bủn xỉn

🔗 ケチ

Hán tự

Lận keo kiệt
Sắc keo kiệt

Từ liên quan đến 吝嗇