同質 [Đồng Chất]
どうしつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

cùng chất lượng; cùng bản chất; đồng nhất

Hán tự

Đồng giống nhau; đồng ý; bằng
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 同質