等質 [Đẳng Chất]
とうしつ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi naDanh từ chung

đồng nhất

JP: 西欧せいおう思考しこうはすべて等質とうしつです。

VI: Tư duy phương Tây đều giống nhau.

Hán tự

Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Chất chất lượng; tính chất

Từ liên quan đến 等質