召し上げる [Triệu Thượng]
召上げる [Triệu Thượng]
めしあげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tịch thu; tước đoạt

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

gọi ra; triệu tập

Hán tự

Triệu gọi; mặc
Thượng trên

Từ liên quan đến 召し上げる