古めかしい [Cổ]
ふるめかしい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

cổ điển; trông cổ xưa

Hán tự

Cổ

Từ liên quan đến 古めかしい