口調 [Khẩu Điều]

くちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

giọng điệu (của giọng nói); cách nói chuyện

JP: かれ断固だんこたる口調くちょうで「だめだ」とった。

VI: Anh ấy đã nói một cách kiên quyết rằng "không được".

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ口調くちょうかなしみ口調くちょうだった。
Giọng nói của anh ấy mang âm hưởng buồn.
かれ口調くちょうすこしおかしい。
Cách nói của anh ấy hơi kỳ lạ.
彼女かのじょやわらかな口調くちょうはなしました。
Cô ấy đã nói bằng giọng điệu nhẹ nhàng.
彼女かのじょおだやかな口調くちょうはなした。
Cô ấy đã nói chuyện bằng giọng điệu dịu dàng.
かれ聴衆ちょうしゅうしずかな口調くちょうはなけました。
Anh ấy đã nói chuyện với khán giả bằng giọng điệu nhẹ nhàng.
かれ口調くちょうにはずいぶんいらだちがみられた。
Giọng nói của anh ấy thể hiện sự bực bội rõ ràng.
かれはさらにいっそうはげしい口調くちょうかたった。
Anh ấy đã nói chuyện với giọng điệu càng thêm gay gắt.
かれ聴衆ちょうしゅうしずかな口調くちょう演説えんぜつした。
Anh ấy đã phát biểu trước khán giả bằng giọng điệu nhẹ nhàng.
彼女かのじょははっきりとした口調くちょうはなすのでかりやすい。
Cô ấy nói chuyện rõ ràng nên dễ hiểu.
年老としおいた旦那だんなして、やさしい口調くちょうつまいた。
Người chồng già nghiêng mình về phía trước và hỏi vợ một cách nhẹ nhàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 口調

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 口調
  • Cách đọc: くちょう
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: giọng điệu, cách nói, phong cách diễn đạt (trong lời nói)
  • Lĩnh vực hay gặp: giao tiếp, ngôn ngữ học, văn phong, giáo dục

2. Ý nghĩa chính

口調 là “tông giọng/cách nói” thể hiện qua ngữ điệu, nhịp, từ vựng, sắc thái lịch sự hay quyết đoán. Dùng để mô tả cảm giác người nghe nhận được từ lời nói.

3. Phân biệt

  • 口調 vs 話し方: 話し方 rộng hơn (cách nói chung). 口調 tập trung vào “giọng điệu” (nhẹ nhàng, mạnh, cứng, thân mật...).
  • 口調 vs 口ぶり: 口ぶり mang sắc thái văn nói, thiên về “vẻ ngoài lời nói”. 口調 trang trọng hơn, dùng trong mô tả/đánh giá.
  • 口調 vs トーン: トーン là “tone” vay mượn tiếng Anh; 口調 là từ thuần Nhật, phạm vi dùng tương tự nhưng mang tính bản ngữ hơn.
  • Ngữ kết hợp thường thấy: 強い口調, 丁寧な口調, 断定的な口調, 柔らかい口調, 命令口調, 上から目線の口調.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả: 口調が優しい/きつい/早口だ/冷たい。
  • Hành động: 口調を改める/和らげる/真似する/変える。
  • Cấu trúc: 〜口調で話す/説明する/問いただす。
  • Văn cảnh: lớp học, dịch vụ khách hàng, thuyết trình, văn học (miêu tả nhân vật).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
話し方 Gần nghĩa cách nói Phạm vi rộng hơn 口調
口ぶり Gần nghĩa vẻ/cách nói Sắc thái văn nói
語気 Gần nghĩa khí sắc ngôn từ Thường thấy trong văn viết
トーン Tương đương vay mượn tone, tông Từ mượn tiếng Anh
柔らかい/きつい Thuộc tính đối lập mềm mỏng / gắt gỏng Miêu tả tính chất 口調

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (khẩu, miệng): lời nói, phát ngôn.
  • 調 (điệu, điều): nhịp điệu, sắc thái, điều chỉnh.
  • 口 + 調 → “điệu của lời nói”, tức giọng điệu/cách nói.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Điều chỉnh 口調 là kỹ năng giao tiếp quan trọng: cùng một nội dung, dùng 口調丁寧 sẽ tạo thiện cảm, còn 口調が強すぎる dễ gây phản cảm. Khi học tiếng Nhật, hãy để ý kết thúc câu (〜です/ます, 〜だ, 〜よ, 〜ね) vì nó quyết định cảm giác 口調.

8. Câu ví dụ

  • 彼はいつも丁寧な口調で話す。
    Anh ấy lúc nào cũng nói với giọng lịch sự.
  • その口調は少しきつく聞こえるよ。
    Giọng điệu đó nghe hơi gắt đấy.
  • 先生の口調が急に厳しくなった。
    Giọng của thầy bỗng trở nên nghiêm khắc.
  • 柔らかい口調で説明してくれた。
    Họ đã giải thích bằng giọng nhẹ nhàng.
  • 彼女の関西口調が懐かしい。
    Tôi thấy nhớ giọng Kansai của cô ấy.
  • 相手に合わせて口調を変える。
    Thay đổi giọng điệu cho phù hợp với đối phương.
  • 怒っていないが口調は断定的だ。
    Tuy không giận nhưng giọng điệu thì quả quyết.
  • 上から目線の口調は避けたい。
    Tôi muốn tránh giọng điệu bề trên.
  • 彼は上司の口調を真似して話した。
    Anh ta nói bắt chước giọng điệu của sếp.
  • メールでも口調の丁寧さは伝わる。
    Ngay cả trong email cũng truyền tải được sự lịch sự của giọng điệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 口調 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?