口争い [Khẩu Tranh]
くちあらそい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

cãi nhau

Hán tự

Khẩu miệng
Tranh tranh đấu; tranh cãi; tranh luận

Từ liên quan đến 口争い