叙事 [Tự Sự]
じょじ

Danh từ chung

tường thuật; miêu tả sự việc và sự thật

Trái nghĩa: 叙情・じょじょう

Hán tự

Tự kể lại; mô tả
Sự sự việc; lý do

Từ liên quan đến 叙事