受賞 [Thụ Thưởng]
Độ phổ biến từ: Top 3000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận giải thưởng
JP: 1995年、安藤氏は建築におけるもっとも権威ある賞を受賞した。
VI: Năm 1995, ông Ando đã nhận giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực kiến trúc.
🔗 授賞
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận giải thưởng
JP: 1995年、安藤氏は建築におけるもっとも権威ある賞を受賞した。
VI: Năm 1995, ông Ando đã nhận giải thưởng cao quý nhất trong lĩnh vực kiến trúc.
🔗 授賞
- Chỉ việc được trao giải thưởng trong cuộc thi, lễ trao giải, giải danh giá. Ví dụ: ノーベル賞を受賞する (nhận giải Nobel), 最優秀賞の受賞 (việc nhận giải xuất sắc nhất).
- Danh từ liên quan: 受賞者 (người nhận giải), 受賞作 (tác phẩm đoạt giải), 受賞歴 (thành tích giải thưởng).
- Mẫu: (賞)を受賞する/受賞 + 名 (受賞歴, 受賞作, 受賞理由, 受賞スピーチ).
- Bối cảnh: nghệ thuật (映画・文学・音楽), học thuật (学会賞), kinh doanh (アワード), địa phương (市民賞).
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong tin tức, CV, hồ sơ nghệ sĩ, thông cáo báo chí.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 賞 | Liên quan | giải thưởng | Danh từ chung cho giải. |
| 入賞 | Gần nghĩa | lọt giải | Không nhất thiết là giải cao nhất. |
| 受章 | Phân biệt | nhận huân chương | Vinh dự nhà nước, nghi lễ. |
| 授賞 | Đối ứng | trao giải | Phía ban tổ chức. |
| 表彰 | Liên quan | tuyên dương | Không nhất thiết kèm giải vật chất. |
| 受賞者 | Liên quan | người đoạt giải | Danh xưng người nhận giải. |
- Kanji: 受 (nhận; On: ジュ, Kun: う-ける) + 賞 (giải thưởng; On: ショウ, Kun: ほ-める).
- Ghép nghĩa trực tiếp: “nhận” + “giải thưởng” → 受賞 (nhận giải).
Trong tiêu đề báo, thường lược chủ ngữ: “○○監督、カンヌで受賞” vẫn tự nhiên. Với CV, nên ghi rõ năm, tên giải, hạng mục và 受賞理由 nếu có. Nếu chỉ được đề cử, dùng “ノミネート” thay vì 受賞.
Bạn thích bản giải thích này?