Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
受取証書
[Thụ Thủ Chứng Thư]
うけとりしょうしょ
🔊
Danh từ chung
biên lai (tài liệu)
Hán tự
受
Thụ
nhận; trải qua
取
Thủ
lấy; nhận
証
Chứng
chứng cứ
書
Thư
viết
Từ liên quan đến 受取証書
レシート
hóa đơn; phiếu thu tiền
受け取
うけとり
nhận; biên lai
受け取り
うけとり
nhận; biên lai
受取
うけとり
nhận; biên lai
受取り
うけとり
nhận; biên lai
受取書
うけとりしょ
biên lai (tài liệu)
受領書
じゅりょうしょ
biên lai
受領証
じゅりょうしょう
biên lai
請取
うけとり
nhận; biên lai
領収書
りょうしゅうしょ
biên lai chính thức (thanh toán; thường viết tay)
領収証
りょうしゅうしょう
biên lai đơn giản với dòng trống để điền tên khách hàng (dùng để yêu cầu chi phí); biên lai viết tay
Xem thêm