取り片付ける [Thủ Phiến Phó]
取片付ける [Thủ Phiến Phó]
とりかたづける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

dọn dẹp; sắp xếp

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm

Từ liên quan đến 取り片付ける