1. Thông tin cơ bản
- Từ: 取り消し
- Cách đọc: とりけし
- Loại từ: Danh từ (sự hủy, sự thu hồi); danh động từ khi kết hợp する
- Nghĩa khái quát: hủy bỏ, xóa bỏ, thu hồi hiệu lực (đơn hàng, đặt chỗ, phát ngôn, hợp đồng...)
- Từ liên hệ: động từ gốc 取り消す(とりけす): hủy, thu hồi
2. Ý nghĩa chính
取り消し là hành động/ trạng thái làm cho một quyết định, thủ tục, đặt chỗ, hay phát ngôn không còn hiệu lực. Có thể do chủ động “にする/する” hoặc bị động “になる”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 取り消し (danh từ) vs 取り消す (động từ): 「予約の取り消し」 (việc hủy đặt chỗ) vs 「予約を取り消す」 (hủy đặt chỗ).
- 取り消し vs キャンセル: 「キャンセル」 thiên về khẩu ngữ/ngoại lai; 「取り消し」 trang trọng, dùng rộng trong văn bản pháp lý, nội quy.
- Chính tả biến thể: 「取消」 (không có okurigana) đôi khi gặp trong hệ thống/biểu mẫu; nghĩa không đổi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 「N の取り消し」 (việc hủy N), 「取り消しになる/にする」, 「取り消しは不可」.
- Ngữ cảnh: đặt chỗ, mua sắm online, hợp đồng, pháp lý, hội họp (thu hồi phát ngôn), hệ thống (取り消し線: gạch xóa).
- Lịch sự: trong thông báo chính thức thường viết 「ご取り消し」 hoặc dùng kính ngữ với động từ 「お取り消しください」.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 取り消す |
Động từ gốc |
hủy, thu hồi |
Dạng động từ; kết hợp kính ngữ dễ. |
| キャンセル |
Đồng nghĩa |
hủy (cancel) |
Khẩu ngữ, phổ biến trong dịch vụ. |
| 撤回(てっかい) |
Gần nghĩa |
rút lại, bãi bỏ |
Thường dùng với phát ngôn/quyết định. |
| 無効(むこう) |
Hệ quả liên quan |
vô hiệu |
Trạng thái pháp lý sau khi hủy. |
| 確定/維持 |
Đối nghĩa |
xác định/duy trì |
Ngược lại với việc hủy bỏ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 取り(取る: lấy, tước bỏ)+ 消し(消す: xóa, dập tắt)→ nghĩa đen “lấy mà xóa đi”.
- Là danh hóa từ động từ ghép, theo mô hình Vます-stem + し.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi giao dịch, chú ý chính sách 「取り消し不可/手数料あり」 để tránh chi phí phát sinh. Trong tranh luận, yêu cầu 「発言の取り消し」 thể hiện mong muốn rút lại lời nói nhằm chỉnh sửa biên bản hoặc tránh hiểu lầm.
8. Câu ví dụ
- 予約の取り消しをお願いします。
Xin vui lòng hủy đặt chỗ.
- 注文は昨日取り消しになりました。
Đơn đặt hàng đã bị hủy vào hôm qua.
- 申し込みの取り消しは本日中に可能です。
Việc hủy đăng ký có thể thực hiện trong ngày hôm nay.
- 発言の取り消しを求められた。
Tôi bị yêu cầu rút lại phát ngôn.
- 契約取り消しには手数料がかかります。
Hủy hợp đồng sẽ tốn phí.
- 支払い取り消しの手続きを行ってください。
Vui lòng thực hiện thủ tục hủy thanh toán.
- フライトの取り消しで返金できますか。
Hủy chuyến bay có được hoàn tiền không?
- 注文取り消しメールを送信しました。
Tôi đã gửi email hủy đơn hàng.
- このチケットは取り消しできません。
Vé này không thể hủy.
- その発表は直前で取り消しになった。
Bản công bố đó bị hủy ngay trước giờ.