取り扱い
[Thủ Hấp]
取扱い [Thủ Hấp]
取扱 [Thủ Hấp]
取扱い [Thủ Hấp]
取扱 [Thủ Hấp]
とりあつかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000
Danh từ chung
xử lý; quản lý
JP: 先生は彼女に正当な取り扱いをしなかった。
VI: Giáo viên đã không đối xử công bằng với cô ấy.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
取り扱いに気を付けて。
Hãy cẩn thận khi sử dụng.
お取り扱いにご注意ください。
Hãy cẩn thận khi sử dụng.
刃物の取り扱いには注意しなさい。
Hãy cẩn thận khi sử dụng dao.
この事態は慎重な取り扱いを要する。
Tình huống này đòi hỏi sự xử lý cẩn thận.
そのワイングラスの取り扱いには気を付けてね。
Hãy cẩn thận khi xử lý chiếc ly rượu vang đó.
それはその会社の事務取り扱いの上の不始末であった。
Đó là một sự bất cẩn trong việc xử lý văn phòng của công ty đó.
冷蔵庫を修理するなら取り扱い説明書を参照しなさい。
Nếu sửa chữa tủ lạnh, hãy tham khảo sách hướng dẫn sử dụng.
ティーカップの入っている小包には取り扱い注意とかくべきです。
Bạn nên ghi "cẩn thận khi xử lý" lên gói nhỏ chứa tách trà.
B要因の取り扱いに関して、両者のアプローチにはわずかな違いがあるようだ。
Có vẻ như có một số khác biệt nhỏ trong cách tiếp cận yếu tố B giữa hai bên.
この書類に苦情の取り扱いかたが丁寧に説明してある。
Những tài liệu này đã giải thích cách xử lý khiếu nại một cách cẩn thận.