収穫高 [Thu Hoạch Cao]
しゅうかくだか

Danh từ chung

sản lượng; thu nhập

JP: 真珠しんじゅ収穫しゅうかくだかすくなかった。

VI: Sản lượng ngọc trai năm nay thấp.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

収穫しゅうかくだかすくなかったため、小麦こむぎ値段ねだんが、ここ6か月ろっかげつ値上ねあがりした。
Do sản lượng thu hoạch thấp, giá lúa mì đã tăng trong 6 tháng qua.
収穫しゅうかくだか増加ぞうかは、穀物こくもつ価格かかく下落げらくによる影響えいきょう緩和かんわするのに役立やくだつであろう。
Tăng sản lượng thu hoạch sẽ giúp giảm bớt tác động do giá ngũ cốc giảm.

Hán tự

Thu thu nhập; thu hoạch
Hoạch thu hoạch; gặt
Cao cao; đắt

Từ liên quan đến 収穫高