又候 [Hựu Hậu]
またぞろ

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

lại nữa

Hán tự

Hựu hoặc lại; hơn nữa
Hậu khí hậu; mùa; thời tiết; chờ đợi; mong đợi

Từ liên quan đến 又候