厨房 [Chù Phòng]
ちゅうぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000

Danh từ chung

nhà bếp; bếp tàu

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet

📝 chơi chữ với 中坊

kẻ gây rối (trên Internet)

🔗 中坊

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

男子だんし厨房ちゅうぼうはいるべからず。
Đàn ông không nên vào bếp.
厨房ちゅうぼう掃除そうじがまだだわ。
Tôi chưa dọn dẹp bếp.
厨房ちゅうぼうねこがいるわよ。
Có con mèo trong bếp kìa.
厨房ちゅうぼうゆか掃除そうじしてます。
Tôi đang lau sàn bếp đây.
厨房ちゅうぼうはどこにありますか?
Nhà bếp ở đâu?
トムさんは厨房ちゅうぼう皿洗さらあらいをしてますよ。
Anh Tom đang rửa bát trong bếp.
厨房ちゅうぼうって、ひとりてる?
Nhà bếp có đủ người không?
厨房ちゅうぼうにはパンをくオーブンがあります。
Trong bếp có lò nướng để làm bánh mì.

Hán tự

Chù nhà bếp
Phòng tua; chùm; tua rua; chùm; lọn (tóc); múi (cam); nhà; phòng

Từ liên quan đến 厨房