Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
原
[Nguyên]
げん
🔊
Tiền tố
nguyên thủy; cơ bản
Hán tự
原
Nguyên
đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Từ liên quan đến 原
フィールド
sân
分野
ぶんや
lĩnh vực
原野
げんや
đất hoang; vùng hoang dã; đồng hoang; cánh đồng; đồng bằng
戦域
せんいき
khu vực chiến tranh; chiến trường; nhà hát
畑
はたけ
ruộng (trồng lúa mì, trái cây, rau, v.v.); đất canh tác; vườn rau; vườn bếp; đồn điền
野
の
đồng bằng; cánh đồng
野原
のはら
cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; đồng hoang