厄運 [Ách Vận]
やくうん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

xui xẻo; bất hạnh

🔗 不運

Hán tự

Ách xui xẻo; tai họa
Vận mang; may mắn; số phận; vận mệnh; vận chuyển; tiến bộ

Từ liên quan đến 厄運